Phiên âm : xí mò fǎ.
Hán Việt : tích mặc pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種山水畫的作畫方法。以淡墨皴染, 再用枯筆略濡乾墨的點畫之法。相對於潑墨法而言。