VN520


              

惜福

Phiên âm : xí fú.

Hán Việt : tích phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

珍惜福分, 不隨意揮霍。例要懂得惜福, 才能知足常樂。
珍惜福分, 不隨意揮霍。《宋史.卷三.太祖本紀三》:「汝生長富貴, 當念惜福。」《紅樓夢》第六二回:「我還聽見常說你們不知過日子, 只會蹧蹋東西, 不知惜福呢!」


Xem tất cả...