VN520


              

惜香憐玉

Phiên âm : xí xiāng lián yù.

Hán Việt : tích hương liên ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香、玉, 比喻女子。惜香憐玉比喻愛憐、善待女性。元.無名氏〈端正好.常想著狎粉席綺羅香套.小梁州〉曲:「惜香憐玉那情忺, 端的是心無厭, 錦帳內效鶼鶼。」也作「憐香惜玉」、「惜玉憐香」。
義參「憐香惜玉」。見「憐香惜玉」條。


Xem tất cả...