Phiên âm : xī bié.
Hán Việt : tích biệt.
Thuần Việt : lưu luyến; bịn rịn chia tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu luyến; bịn rịn chia tay舍不得分别lǎoshīmen huáizhe xībié de xīnqíng, sòng zǒule bìyè de tóngxué.thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.