VN520


              

惜别

Phiên âm : xī bié.

Hán Việt : tích biệt.

Thuần Việt : lưu luyến; bịn rịn chia tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu luyến; bịn rịn chia tay
舍不得分别
lǎoshīmen huáizhe xībié de xīnqíng, sòng zǒule bìyè de tóngxué.
thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.


Xem tất cả...