VN520


              

惜恐

Phiên âm : xí kǒng.

Hán Việt : tích khủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐怕、只恐。有愛憐、惋惜之意。宋.張先〈玉聯環.南園已恨歸來晚〉詞:「惜恐紅雲易散, 叢叢看遍。」宋.杜安世〈安公子.又是春將半〉詞:「惜恐鶯花晚, 更堪容易相拋遠。」


Xem tất cả...