VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惜力
Phiên âm :
xī lì.
Hán Việt :
tích lực .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
干活不惜力
惜老憐貧 (xī lǎo lián pín) : kính lão thương nghèo; kính trọng người già, thươn
惜墨如金 (xí mò rú jīn) : tích mặc như kim
惜恐 (xí kǒng) : tích khủng
惜别 (xī bié) : lưu luyến; bịn rịn chia tay
惜陰 (xí yīn) : tích âm
惜香憐玉 (xí xiāng lián yù) : tích hương liên ngọc
惜指失掌 (xí zhǐ shī zhǎng) : tích chỉ thất chưởng
惜老怜贫 (xī lǎo lián pín) : kính lão thương nghèo; kính trọng người già, thươn
惜孤念寡 (xí gū niàn guǎ) : tích cô niệm quả
惜玉 (xí yù) : tích ngọc
惜力 (xī lì) : tích lực
惜身 (xí shēn) : tích thân
惜玉憐香 (xí yù lián xiāng) : tích ngọc liên hương
惜售 (xī shòu) : tiếc không nỡ bán
惜墨法 (xí mò fǎ) : tích mặc pháp
惜字 (xí zì) : tích tự
Xem tất cả...