VN520


              

惜玉憐香

Phiên âm : xí yù lián xiāng.

Hán Việt : tích ngọc liên hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香、玉, 比喻女子。惜玉憐香比喻愛憐、善待女性。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一九.妓聰敏》:「嘲風詠月, 惜玉憐香。」元.尚仲賢《柳毅傳書》第四折:「正是相逢沒話說, 不見卻思量, 全不肯惜玉憐香。」也作「憐香惜玉」、「惜香憐玉」。
義參「憐香惜玉」。見「憐香惜玉」條。


Xem tất cả...