VN520


              

惜陰

Phiên âm : xí yīn.

Hán Việt : tích âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛惜光陰。例惜陰之士, 咸有望於再中。(唐.楊發〈太陽合朔不虧賦〉)
愛惜光陰。唐.楊發〈太陽合朔不虧賦〉:「惜陰之士, 咸有望於再中。」


Xem tất cả...