Phiên âm : qī kǔ.
Hán Việt : thê khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處境悲苦。例車禍現場一片悽苦, 死者的慘狀, 親屬的哀號, 令人心酸。淒涼悲苦。如:「車禍現場一片悽苦, 死者的慘狀, 親屬的哀號, 令人心酸。」