VN520


              

悽苦

Phiên âm : qī kǔ.

Hán Việt : thê khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處境悲苦。例車禍現場一片悽苦, 死者的慘狀, 親屬的哀號, 令人心酸。
淒涼悲苦。如:「車禍現場一片悽苦, 死者的慘狀, 親屬的哀號, 令人心酸。」