VN520


              

悽惶

Phiên âm : qī huáng.

Hán Việt : thê hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷恐懼而無依。《初刻拍案驚奇》卷二:「滴珠獨自一個, 越越悽惶, 有情無緒。」