Phiên âm : qī huáng.
Hán Việt : thê hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷恐懼而無依。《初刻拍案驚奇》卷二:「滴珠獨自一個, 越越悽惶, 有情無緒。」