VN520


              

悽婉

Phiên âm : qī wǎn.

Hán Việt : thê uyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲哀而婉轉。《新唐書.卷一二五.張說傳》:「既謫岳州, 而詩亦悽婉, 人謂得江山助云。」也作「悽惋」。