Phiên âm : qī wǎn.
Hán Việt : thê uyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲哀而婉轉。《新唐書.卷一二五.張說傳》:「既謫岳州, 而詩亦悽婉, 人謂得江山助云。」也作「悽惋」。