Phiên âm : qī chǔ.
Hán Việt : thê sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悽涼悲苦。例想到過去那段往事, 內心不由傷魂悽楚起來。悽涼悲苦。漢.蔡琰〈胡笳十八拍〉:「尋思涉歷兮多艱阻, 四拍成兮益悽楚。」《梁書.卷三四.張緬傳》:「在客行而多思, 獨傷魂而悽楚。」也作「淒楚」。