VN520


              

悽惻

Phiên âm : qī cè.

Hán Việt : thê trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷。《文選.江淹.別賦》:「是以行子腸斷, 百感悽惻。」《紅樓夢》第一七回:「寶玉痛哭不已, 李貴等好容易勸解半日方住, 歸時猶是悽惻哀痛。」