Phiên âm : qī qī cǎn cǎn.
Hán Việt : thê thê thảm thảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悽涼悲慘的樣子。宋.李清照〈聲聲慢.尋尋覓覓〉詞:「尋尋覓覓, 冷冷清清, 悽悽慘慘戚戚。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「不覺又哭一場, 悽悽慘慘, 睡了不題。」也作「淒淒慘慘」。