Phiên âm : qī cǎn.
Hán Việt : thê thảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 慘痛, 慘惻, .
Trái nghĩa : 愉快, .
悲哀慘痛。例她為了什麼事哭得那麼悽慘?悲傷慘痛。唐.武元衡〈同洛陽諸公餞盧起居〉詩:「蕭條寒日晏, 悽慘別魂驚。」《初刻拍案驚奇》卷三:「聽他言詞中間, 帶些悽慘。」