VN520


              

悽悽惶惶

Phiên âm : qī qī huáng huáng.

Hán Việt : thê thê hoàng hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷恐懼而無依的樣子。《初刻拍案驚奇》卷二七:「王公悽悽惶惶, 痛苦不已。」《儒林外史》第四八回:「一路看著水色山光, 悲悼女兒, 悽悽惶惶。」