VN520


              

悽悽

Phiên âm : qī qī.

Hán Việt : thê thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淒涼悲痛。唐.柳宗元〈柳州二月榕葉落盡偶題〉詩:「宦情羈思共悽悽, 春半如秋意轉迷。」