Phiên âm : qī yuàn.
Hán Việt : thê oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 歡欣, .
悲傷哀怨。南朝宋.鮑照〈採菱歌〉七首之三:「睽闊逢暄新, 悽怨值妍華。」宋.賀鑄〈羅敷歌.東亭南館逢迎地〉詞:「悽怨臨分, 四疊陽關忍淚聞。」