VN520


              

悽怨

Phiên âm : qī yuàn.

Hán Việt : thê oán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 歡欣, .

悲傷哀怨。南朝宋.鮑照〈採菱歌〉七首之三:「睽闊逢暄新, 悽怨值妍華。」宋.賀鑄〈羅敷歌.東亭南館逢迎地〉詞:「悽怨臨分, 四疊陽關忍淚聞。」