Phiên âm : mèn luàn.
Hán Việt : muộn loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心煩意亂。《董西廂》卷一:「尋思了空悶亂。難睹鶯鶯面, 更有甚身心, 書幃裡做功課。」