VN520


              

悶亂

Phiên âm : mèn luàn.

Hán Việt : muộn loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心煩意亂。《董西廂》卷一:「尋思了空悶亂。難睹鶯鶯面, 更有甚身心, 書幃裡做功課。」


Xem tất cả...