VN520


              

悶損

Phiên âm : mèn sǔn.

Hán Việt : muộn tổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情極為愁悶。宋.無名氏〈永遇樂.玉骨冰肌〉詞:「豈知人、年來悶損, 被名利拘縛。」《董西廂》卷五:「悶損多情的張秀才, 忽聽得櫳門兒啞地開, 急把眼兒揩。」


Xem tất cả...