Phiên âm : mēn zhe tóur gàn.
Hán Việt : muộn trứ đầu nhi cán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不聲不響的埋著頭做事。如:「他每天都是這樣悶著頭兒幹, 不太理別人, 不過大家對他也已習慣了。」