VN520


              

悶著頭兒幹

Phiên âm : mēn zhe tóur gàn.

Hán Việt : muộn trứ đầu nhi cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不聲不響的埋著頭做事。如:「他每天都是這樣悶著頭兒幹, 不太理別人, 不過大家對他也已習慣了。」


Xem tất cả...