VN520


              

悶不吭聲

Phiên âm : mēn bù kēng shēng.

Hán Việt : muộn bất hàng thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉著嘴不出聲。如:「我和小芳坐車出去, 在路上她始終閉著嘴悶不吭聲。」「他平常總是意見不斷, 但這次卻悶不吭聲。」


Xem tất cả...