Phiên âm : mēn bù kēng shēng.
Hán Việt : muộn bất hàng thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉著嘴不出聲。如:「我和小芳坐車出去, 在路上她始終閉著嘴悶不吭聲。」「他平常總是意見不斷, 但這次卻悶不吭聲。」