VN520


              

悶坐

Phiên âm : mèn zuò.

Hán Việt : muộn tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩悶而無情緒的呆坐著。《三國演義》第一一三回:「一日, 吳主孫亮悶坐, 黃門侍郎全紀在側。」《紅樓夢》第六七回:「散散心, 比在屋裡悶坐著到底好些。」


Xem tất cả...