VN520


              

悶數錢糧

Phiên âm : mēn shǔ qián liáng.

Hán Việt : muộn sổ tiền lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不必要花的錢。《西遊記》第六七回:「他也只捨得一命, 我們又使彀悶數錢糧。」


Xem tất cả...