Phiên âm : mēn shǔ qián liáng.
Hán Việt : muộn sổ tiền lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不必要花的錢。《西遊記》第六七回:「他也只捨得一命, 我們又使彀悶數錢糧。」