VN520


              

悶不作聲

Phiên âm : mēn bù zuò shēng.

Hán Việt : muộn bất tác thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉著嘴不說話。如:「小明坐在那裡悶不作聲, 我想大概又是誰惹他生氣了。」「都已經被說得如此不堪, 你到底還要悶不作聲到幾時?」


Xem tất cả...