VN520


              

悶悶

Phiên âm : mèn mèn.

Hán Việt : muộn muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.憂鬱。《初刻拍案驚奇》卷二:「新來的媳婦, 摸頭路不著, 沒個是處, 終日悶悶過了。」《五代史平話.梁史.卷上》:「黃巢見金榜無名, 悶悶不已。」2.寬大。《老子》第五八章:「其政悶悶, 其民淳淳。」3.渾噩。《老子》第二○章:「俗人察察, 我獨悶悶。」


Xem tất cả...