Phiên âm : bèinì.
Hán Việt : bội nghịch.
Thuần Việt : tà đạo; phản bội; phản nghịch; làm loạn; đi ngược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tà đạo; phản bội; phản nghịch; làm loạn; đi ngược lẽ phải. 指違反正道.