VN520


              

悖逆

Phiên âm : bèinì.

Hán Việt : bội nghịch.

Thuần Việt : tà đạo; phản bội; phản nghịch; làm loạn; đi ngược .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tà đạo; phản bội; phản nghịch; làm loạn; đi ngược lẽ phải. 指違反正道.


Xem tất cả...