VN520


              

悖論

Phiên âm : bèi lùn.

Hán Việt : bội luận.

Thuần Việt : nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn (Triết học, toán học). 邏輯學和數學中的"矛盾命題".


Xem tất cả...