Phiên âm : bèi lùn.
Hán Việt : bội luận.
Thuần Việt : nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn (Triết học, toán học). 邏輯學和數學中的"矛盾命題".