Phiên âm : hàn zéi.
Hán Việt : hãn tặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大盜, 暴徒, .
Trái nghĩa : , .
強悍凶狠的盜賊。如:「那悍賊雖然狡詐, 但終究難逃法網。」