Phiên âm : hàn yào.
Hán Việt : hãn dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猛烈的藥物。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「陽疾處內, 陰形應外者, 不加悍藥及鑱石。」