Phiên âm : hàn rán bù gù.
Hán Việt : hãn nhiên bất cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不顧一切, .
Trái nghĩa : , .
態度強硬, 一意孤行, 不顧一切。《醉醒石》第一一回:「但一人之冤不伸, 反又殺人身, 破人家, 悍然不顧。」