Phiên âm : hàn gěng.
Hán Việt : hãn ngạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強悍違逆。《宋史.卷二九○.曹利用傳》:「利用性悍梗少通, 力裁僥倖, 而其親舊或有因緣以進者, 故及於禍。」