VN520


              

悍梗

Phiên âm : hàn gěng.

Hán Việt : hãn ngạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強悍違逆。《宋史.卷二九○.曹利用傳》:「利用性悍梗少通, 力裁僥倖, 而其親舊或有因緣以進者, 故及於禍。」