Phiên âm : hàn lì.
Hán Việt : hãn lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 兇暴, .
Trái nghĩa : , .
暴橫凶惡。《新唐書.卷一六三.楊於陵傳》:「監軍許遂振者, 悍戾貪肆。」