VN520


              

悍戾

Phiên âm : hàn lì.

Hán Việt : hãn lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 兇暴, .

Trái nghĩa : , .

暴橫凶惡。《新唐書.卷一六三.楊於陵傳》:「監軍許遂振者, 悍戾貪肆。」