Phiên âm : hàn jiàng.
Hán Việt : hãn tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇猛的將領。例呂布是董卓手下的一名悍將。勇猛的將領。如:「呂布是董卓手下的一名悍將。」