Phiên âm : hàn fù.
Hán Việt : hãn phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 潑婦, 惡妻, .
Trái nghĩa : 淑女, 賢妻, .
兇悍不講理的婦女。宋.王炎〈過浯溪讀中興碑〉詩:「牝咮鳴晨有悍婦, 孽狐嗥夜有老奴。」