Phiên âm : hàn shì.
Hán Việt : hãn thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠻橫凶悍的妻子。《南史.卷四九.劉懷珍傳》:「敬通有忌妻, 至於身操井臼, 余有悍室, 亦令家道轗軻。」