VN520


              

悍室

Phiên âm : hàn shì.

Hán Việt : hãn thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠻橫凶悍的妻子。《南史.卷四九.劉懷珍傳》:「敬通有忌妻, 至於身操井臼, 余有悍室, 亦令家道轗軻。」