Phiên âm : shūnǔ.
Hán Việt : thục nữ.
Thuần Việt : thục nữ; người con gái đẹp và thuỳ mị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thục nữ; người con gái đẹp và thuỳ mị闲雅贞静的女子