VN520


              

息錢

Phiên âm : xí qián.

Hán Việt : tức tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放債所得到的利息錢。《史記.卷七五.孟嘗君傳》:「辭行, 至薛, 召取孟嘗君錢者皆會, 得息錢十萬。」《後漢書.卷八一.獨行傳.陳重傳》:「有同署郎負息錢數十萬, 責主日至, 跪求無已, 重乃密以錢代還。」


Xem tất cả...