VN520


              

息事寧人

Phiên âm : xī shìníng rén.

Hán Việt : TỨC SỰ NINH NHÂN.

Thuần Việt : dàn xếp ổn thoả.

Đồng nghĩa : 相安無事, .

Trái nghĩa : 無事生非, 惹事生非, 推波助瀾, 煽風點火, .

1. dàn xếp ổn thoả. 從中調解, 使爭端平息, 彼此相安.


Xem tất cả...