Phiên âm : xī shìníng rén.
Hán Việt : TỨC SỰ NINH NHÂN.
Thuần Việt : dàn xếp ổn thoả.
Đồng nghĩa : 相安無事, .
Trái nghĩa : 無事生非, 惹事生非, 推波助瀾, 煽風點火, .
1. dàn xếp ổn thoả. 從中調解, 使爭端平息, 彼此相安.