VN520


              

息訟

Phiên âm : xí sòng.

Hán Việt : tức tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同意和解, 停止訴訟。南朝梁.任昉〈王文憲集序〉:「公不謀聲訓, 而楚夏移情, 故能使解劍拜仇, 歸田息訟。」《初刻拍案驚奇》卷二:「姚乙心理也只要家裡息訟要緊, 細思月娥說話儘可行得。」


Xem tất cả...