Phiên âm : xí miè.
Hán Việt : tức diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 消滅, .
Trái nghĩa : 點燃, .
停止燃燒。比喻為停止、滅絕。唐.薛用弱《集異記.平等閣》:「及煙焰息滅, 啟爐之後, 其像無成。」也作「熄滅」。