Phiên âm : xí chuǎn.
Hán Việt : tức suyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
短暫的休息。《三國演義》第一○一回:「汝等既要與我出戰, 可出城安營, 待魏兵到, 莫待他息喘, 便急攻之。」