Phiên âm : xí yǎn.
Hán Việt : tức yển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 息氣, .
Trái nghĩa : , .
休息。《詩經.小雅.北山》:「或息偃在床, 或不已於行。」《幼學瓊林.卷二.身體類》:「睡曰黑甜, 臥曰息偃。」