VN520


              

息偃

Phiên âm : xí yǎn.

Hán Việt : tức yển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 息氣, .

Trái nghĩa : , .

休息。《詩經.小雅.北山》:「或息偃在床, 或不已於行。」《幼學瓊林.卷二.身體類》:「睡曰黑甜, 臥曰息偃。」


Xem tất cả...