VN520


              

息交絕游

Phiên âm : xí jiāo jué yóu.

Hán Việt : tức giao tuyệt du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摒絕所有的交游, 不問世事。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「歸去來辭, 請息交以絕游。世與我而相遺, 復駕言兮焉求?」宋.王明清《揮麈後錄》卷八:「劉斯立……屏居東平, 杜門卻掃, 息交絕游, 人罕識其面。」


Xem tất cả...