Phiên âm : xí jiāo jué yóu.
Hán Việt : tức giao tuyệt du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摒絕所有的交游, 不問世事。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「歸去來辭, 請息交以絕游。世與我而相遺, 復駕言兮焉求?」宋.王明清《揮麈後錄》卷八:「劉斯立……屏居東平, 杜門卻掃, 息交絕游, 人罕識其面。」