Phiên âm : hèn kǔ.
Hán Việt : hận khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛苦。《西遊記》第四四回:「那些和尚見道士來, 一個個心驚膽戰, 加倍著力, 恨苦的拽那車子。」《紅樓夢》第六四回:「賈珍、賈蓉此時為禮法所拘, 不免在靈旁藉草枕塊, 恨苦居喪。」