Phiên âm : jí pò.
Hán Việt : cấp bách .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 火急, 急切, 緊迫, 緊急, 弁急, 遑急, 蹙迫, .
Trái nghĩa : 從容, 舒徐, .
這是當前最急迫的任務.