Phiên âm : jí chá r.
Hán Việt : cấp Tra nhân.
Thuần Việt : việc khẩn cấp; việc khẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc khẩn cấp; việc khẩn紧急的事情