VN520


              

急派

Phiên âm : jí pài.

Hán Việt : cấp phái.

Thuần Việt : đổ xô vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổ xô vào
急速急躁猛烈地推动急行或急送能够急派三团国民警备队到战场去


Xem tất cả...