Phiên âm : jí pài.
Hán Việt : cấp phái.
Thuần Việt : đổ xô vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổ xô vào急速急躁猛烈地推动急行或急送能够急派三团国民警备队到战场去