Phiên âm : jí jǐng diāo nián.
Hán Việt : cấp cảnh 凋 niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光陰急逝, 歲殘年盡。後多指歲暮。《文選.鮑照.舞鶴賦》:「於是窮陰殺節, 急景凋年, 涼沙振野, 箕風動天。」