VN520


              

急景凋年

Phiên âm : jí jǐng diāo nián.

Hán Việt : cấp cảnh 凋 niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光陰急逝, 歲殘年盡。後多指歲暮。《文選.鮑照.舞鶴賦》:「於是窮陰殺節, 急景凋年, 涼沙振野, 箕風動天。」


Xem tất cả...