VN520


              

急救

Phiên âm : jí jiù .

Hán Việt : cấp cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cứu giúp rất gấp. ◇Nguyễn Quỳ Sanh 阮葵生: Giang triều đại thượng, nhất tiểu chu vi phong phiêu một, Từ Ông cấp cứu chi, đắc vô dạng 江潮大上, 一小舟為風漂沒, 徐翁急救之, 得無恙 (Trà dư khách thoại 茶餘客話, Quyển nhị).
♦Gấp rút cứu chữa (người bệnh khẩn hoặc bị thương nặng).


Xem tất cả...